incontrollable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.kən.ˈtroʊ.lə.bəl/
Tính từ
sửaincontrollable /ˌɪn.kən.ˈtroʊ.lə.bəl/
- Không kiểm soát được, không kiểm tra được.
- Không ngăn được, không nén được.
- Khó dạy, bất trị (trẻ con).
Tham khảo
sửa- "incontrollable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)