incontinently
Tiếng Anh
sửaPhó từ
sửaincontinently
- Không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được.
- Hoang dâm vô độ.
- (Văn học) Ngay tức thì, tức khắc.
Tham khảo
sửa- "incontinently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)