Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inconstancy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.ˈkɑːnt.stənt.si/
Danh từ
sửa
inconstancy
/ˌɪn.ˈkɑːnt.stənt.si/
Tính
không
bền lòng
,
tính
thiếu
kiên nhẫn
.
Tính
không
kiên định
,
tính
hay
thay đổi
;
tính
không
chung
thu
.
Tham khảo
sửa
"
inconstancy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)