Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈkɑːŋ.ɡrə.wəs.nəs/

Danh từ sửa

incongruousness ((cũng) incongruity, incongruence) /ˌɪn.ˈkɑːŋ.ɡrə.wəs.nəs/

  1. Tính không hợp nhau.
  2. Tính không thích hợp, tính phi lý.

Tham khảo sửa