Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈkɑːm.pə.rə.bəl/

Tính từ

sửa

incomparable /ˌɪn.ˈkɑːm.pə.rə.bəl/

  1. (+ to) Không thể so sánh được.
  2. Có một không hai, vô song.
    incomparable beauty — sắc đẹp vô song

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incomparable
/ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁabl/
incomparables
/ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁabl/
Giống cái incomparable
/ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁabl/
incomparables
/ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁabl/

incomparable /ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁabl/

  1. Không thể sánh kịp, vô song.
    Talent incomparable — tài năng không thể sánh kịp
  2. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không so sánh được.
    Deux choses absolument incomparables — hai vật hoàn toàn không so sánh được với nhau

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa