incomparable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈkɑːm.pə.rə.bəl/
Tính từ
sửaincomparable /ˌɪn.ˈkɑːm.pə.rə.bəl/
Tham khảo
sửa- "incomparable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incomparable /ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁabl/ |
incomparables /ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁabl/ |
Giống cái | incomparable /ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁabl/ |
incomparables /ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁabl/ |
incomparable /ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁabl/
- Không thể sánh kịp, vô song.
- Talent incomparable — tài năng không thể sánh kịp
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không so sánh được.
- Deux choses absolument incomparables — hai vật hoàn toàn không so sánh được với nhau
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incomparable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)