incompétent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incompétent /ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃/ |
incompétents /ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃/ |
Giống cái | incompétente /ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃t/ |
incompétents /ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃/ |
incompétent /ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃/
- Không đủ thẩm quyền.
- Tribunal incompétent — tòa án không đủ thẩm quyền
- Thiếu khả năng, bất tài.
- Incompétent en musique — bất tài về âm nhạc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incompétent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)