compétent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pe.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | compétent /kɔ̃.pe.tɑ̃/ |
compétents /kɔ̃.pe.tɑ̃/ |
Giống cái | compétente /kɔ̃.pe.tɑ̃t/ |
compétentes /kɔ̃.pe.tɑ̃t/ |
compétent /kɔ̃.pe.tɑ̃/
- Có thẩm quyền.
- Tinh thông, giỏi.
- Un critique compétent — một nhà phê bình giỏi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "compétent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)