Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔ.labl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực incollable
/ɛ̃.kɔ.labl/
incollable
/ɛ̃.kɔ.labl/
Giống cái incollable
/ɛ̃.kɔ.labl/
incollable
/ɛ̃.kɔ.labl/

incollable /ɛ̃.kɔ.labl/

  1. (Thân mật) Hỏi cũng trả lời được.

Tham khảo sửa