Tiếng Anh

sửa
 
incinerator

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsɪ.nə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

incinerator /ɪn.ˈsɪ.nə.ˌreɪ.tɜː/

  1. đốt rác.
  2. thiêu; hoả táng.
  3. Người thiêu; người hoả táng.

Tham khảo

sửa