Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incinerator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
incinerator
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈsɪ.nə.ˌreɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
incinerator
/ɪn.ˈsɪ.nə.ˌreɪ.tɜː/
Lò
đốt
rác
.
Lò
thiêu
;
lò
hoả
táng
.
Người
thiêu
;
người
hoả
táng
.
Tham khảo
sửa
"
incinerator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)