Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdɛn.tᵊl.i/

Phó từ

sửa

incidentally /.ˈdɛn.tᵊl.i/

  1. Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ.
  2. Nhân tiện, nhân thể, nhân đây.

Tham khảo

sửa