Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incidentally
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈdɛn.tᵊl.i/
Phó từ
sửa
incidentally
/.ˈdɛn.tᵊl.i/
Ngẫu nhiên
,
tình cờ
,
bất ngờ
.
Nhân tiện
,
nhân thể
,
nhân
đây
.
Tham khảo
sửa
"
incidentally
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)