Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incalculability
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
incalculability
Cái
không đếm
xuể
,
cái
không kể
xiết
.
Cái
không
tính
trước được,
cái
không
lường
trước được.
(
Như
)
Incalculableness
.
Tham khảo
sửa
"
incalculability
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)