inattentiveness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈtɛn.tɪv.nəs/
Danh từ
sửainattentiveness ((cũng) inattention) /.ˈtɛn.tɪv.nəs/
- Sự vô ý, sự không chú ý.
- Sự khiếm nhâ, sự thiếu lễ độ.
- Sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu săn sóc.
Tham khảo
sửa- "inattentiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)