Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.pʁe.sjabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inappréciable
/i.na.pʁe.sjabl/
inappréciables
/i.na.pʁe.sjabl/
Giống cái inappréciable
/i.na.pʁe.sjabl/
inappréciables
/i.na.pʁe.sjabl/

inappréciable /i.na.pʁe.sjabl/

  1. Không thể đánh giá được, không đáng kể.
    Différence inappréciable — sự khác nhau không đáng kể
  2. Vô giá, lớn lao.
    Faveur inappréciable — ân huệ vô giá

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa