Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
modique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.dik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
modique
/mɔ.dik/
modiques
/mɔ.dik/
Giống cái
modique
/mɔ.dik/
modiques
/mɔ.dik/
modique
/mɔ.dik/
Nhỏ mọn
,
ít ỏi
.
Somme
modique
— số tiền nhỏ mọn
Trái nghĩa
sửa
Considérable
,
important
Tham khảo
sửa
"
modique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)