Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.ˈnæ.pə.zət.nəs/

Danh từ

sửa

inappositeness /ˌɪ.ˈnæ.pə.zət.nəs/

  1. Tính không thích hợp, tính không thích đáng, tính không đúng lúc, tính lạc lõng.

Tham khảo

sửa