Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.pɛ.zabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inapaisable
/i.na.pɛ.zabl/
inapaisable
/i.na.pɛ.zabl/
Giống cái inapaisable
/i.na.pɛ.zabl/
inapaisable
/i.na.pɛ.zabl/

inapaisable /i.na.pɛ.zabl/

  1. (Văn học) Không nguôi được.
    Rancune inapaisable — mối hiềm thù không nguôi được
  2. Không thể làm dịu đi.
    Soif inapaisable — cơn khát không thể làm dịu đi

Tham khảo

sửa