Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ in (“vào”) + time (“giờ, lúc”).

Phó từ

sửa

in time (không so sánh được)

  1. Hơi (khá) sớm, đủ thời gian để có thể làm gì.
    Will you be home in time for dinner? — Anh sẽ về ăn tối chứ?
  2. Đúng lúc; đúng nhịp.

Từ liên hệ

sửa