Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
in-law
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.ˈlɔ/
Danh từ
sửa
in-law
(thông tục)
/ˈɪn.ˈlɔ/
Bố chồng
;
bố vợ
;
mẹ chồng
,
mẹ
vợ
.
(
Thường
Số
nhiều
)
bố mẹ
chồng
bố mẹ
vợ
.
Tham khảo
sửa
"
in-law
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)