Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ne.lyk.ta.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inéluctabilité
/i.ne.lyk.ta.bi.li.te/
inéluctabilité
/i.ne.lyk.ta.bi.li.te/

inéluctabilité gc /i.ne.lyk.ta.bi.li.te/

  1. Tính không thể tránh được, tính tất yếu.

Tham khảo

sửa