impulsiv
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | impulsiv |
gt | impulsivt | |
Số nhiều | impulsive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
impulsiv
- Làm theo cảm hứng, nguồn cảm.
- Hun er en impulsiv natur.
- Vi må ikke handle impulsivt, men tenke oss nøye om først.
Tham khảo
sửa- "impulsiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)