Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪm.ˌpəls/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

impulse (số nhiều impulses)

  1. Sức đẩy tới.
    to give an impulse to trade — đẩy mạnh việc buôn bán
  2. Sự bốc đồng; cơn bốc đồng.
    a man of impulse — người hay bốc đồng
  3. Sự thúc đẩy, sự thôi thúc.
  4. (Kỹ thuật, vật lý học) Xung lực.

Tham khảo

sửa