Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈprɛ.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

impressiveness /ɪm.ˈprɛ.sɪv.nəs/

  1. Sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động, sự gợi cảm.
  2. Vẻ hùng vĩ, vẻ nguy nga, vẻ oai vệ, vẻ uy nghi.

Tham khảo sửa