Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

imprescriptible

  1. (Pháp lý) Không thể xâm phạm được, không thể tước được.
    an imprescriptible right — quyền không thể xâm phạm được

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pʁɛs.kʁip.tibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực imprescriptible
/ɛ̃.pʁɛs.kʁip.tibl/
imprescriptibles
/ɛ̃.pʁɛs.kʁip.tibl/
Giống cái imprescriptible
/ɛ̃.pʁɛs.kʁip.tibl/
imprescriptibles
/ɛ̃.pʁɛs.kʁip.tibl/

imprescriptible /ɛ̃.pʁɛs.kʁip.tibl/

  1. (Luật học, pháp lý) Không thể bị tiêu diệt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa