Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pʁa.ti.kabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực impraticable
/ɛ̃.pʁa.ti.kabl/
impraticables
/ɛ̃.pʁa.ti.kabl/
Giống cái impraticable
/ɛ̃.pʁa.ti.kabl/
impraticables
/ɛ̃.pʁa.ti.kabl/

impraticable /ɛ̃.pʁa.ti.kabl/

  1. Không thể thực hiện được.
    Projet impraticable — dự án không thể thực hiện được
  2. Không đi qua được.
    Chemin impraticable — đường không đi qua được
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Không chịu được; khó chơi.
    Hiver impraticable — mùa đông không chịu được
    Un homme impraticable — một người khó chơi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa