impraticable
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.pʁa.ti.kabl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impraticable /ɛ̃.pʁa.ti.kabl/ |
impraticables /ɛ̃.pʁa.ti.kabl/ |
Giống cái | impraticable /ɛ̃.pʁa.ti.kabl/ |
impraticables /ɛ̃.pʁa.ti.kabl/ |
impraticable /ɛ̃.pʁa.ti.kabl/
- Không thể thực hiện được.
- Projet impraticable — dự án không thể thực hiện được
- Không đi qua được.
- Chemin impraticable — đường không đi qua được
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Không chịu được; khó chơi.
- Hiver impraticable — mùa đông không chịu được
- Un homme impraticable — một người khó chơi
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "impraticable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)