impiety
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /(ˌ)ɪm.ˈpɑɪ.ə.ti/
Danh từ sửa
impiety /(ˌ)ɪm.ˈpɑɪ.ə.ti/
- Sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính.
Tham khảo sửa
- "impiety", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)