Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impearl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈpɜː.əl/
Ngoại động từ
sửa
impearl
ngoại động từ
/ɪm.ˈpɜː.əl/
Làm thành
hạt
ngọc trai
.
Nạm
ngọc trai
,
trang trí
bằng
ngọc trai
.
Làm
sáng
như
ngọc trai
.
Tham khảo
sửa
"
impearl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)