Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pa.sja.mɑ̃/

Phó từ

sửa

impatiemment /ɛ̃.pa.sja.mɑ̃/

  1. Thiếu nhẫn nại, sốt ruột, nóng lòng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa