Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impatiemment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.pa.sja.mɑ̃/
Phó từ
sửa
impatiemment
/ɛ̃.pa.sja.mɑ̃/
Thiếu
nhẫn nại
,
sốt ruột
,
nóng lòng
.
Trái nghĩa
sửa
Patiemment
,
calmement
Tham khảo
sửa
"
impatiemment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)