Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
calmement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kal.mə.mɑ̃/
Phó từ
sửa
calmement
/kal.mə.mɑ̃/
Yên lặng
.
Bình tĩnh
.
Réfléchir
calmement
— suy nghĩ bình tĩnh
Tham khảo
sửa
"
calmement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)