Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.sja.mɑ̃/

Phó từ

sửa

patiemment /pa.sja.mɑ̃/

  1. Kiên nhẫn, nhẫn nại.
  2. Kiên trì.

Tham khảo

sửa