Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpæ.ʃənd/

Tính từ

sửa

impassioned /ɪm.ˈpæ.ʃənd/

  1. Say sưa, say mê.
    an impassioned arator — diễn giả say sưa
  2. Sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt.
    an impassioned speech — bài nói sôi nổi

Tham khảo

sửa