impart
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈpɑːrt/
Nội động từ
sửaimpart nội động từ /ɪm.ˈpɑːrt/
Ngoại động từ
sửaimpart ngoại động từ /ɪm.ˈpɑːrt/
- Truyền đạt, kể cho hay, phổ biến.
- to impart news — phổ biến tin tức
- Cho, chia phần cho.
Tham khảo
sửa- "impart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)