Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

impark ngoại động từ

  1. Nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi.
  2. Rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi.
  3. Khoanh (khu đất) làm công viên.

Tham khảo sửa