Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /my.ta.bi.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mutabilité
/my.ta.bi.li.te/
mutabilité
/my.ta.bi.li.te/

mutabilité gc /my.ta.bi.li.te/

  1. (Văn học) Tính đổi thay.
    Mutabilité des choses — tính đổi thay của sự vật
  2. (Sinh vật học, sinh lý học) Khả năng đột biến.

Tham khảo sửa