mutabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.ta.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mutabilité /my.ta.bi.li.te/ |
mutabilité /my.ta.bi.li.te/ |
mutabilité gc /my.ta.bi.li.te/
- (Văn học) Tính đổi thay.
- Mutabilité des choses — tính đổi thay của sự vật
- (Sinh vật học, sinh lý học) Khả năng đột biến.
Tham khảo
sửa- "mutabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)