Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
immorality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪ.ˌmɔ.ˈræ.lə.ti/
Danh từ
sửa
immorality
/ˌɪ.ˌmɔ.ˈræ.lə.ti/
Sự
trái
đạo đức, sự
trái
luân lý
; sự
đồi bại
.
Sự
phóng
đâng;
hành vi
đồi bại
xấu xa
,
hành vi
phóng
đãng.
Tham khảo
sửa
"
immorality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)