Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.mə.nənts/

Danh từ

sửa

imminence /ˈɪ.mə.nənts/

  1. Tình trạng sắp xảy ra.
  2. Điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.mi.nɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
imminence
/i.mi.nɑ̃s/
imminence
/i.mi.nɑ̃s/

imminence gc /i.mi.nɑ̃s/

  1. Sự sắp xảy ra, sự xảy ra đến nơi.
    L’imminence du danger — nguy hiểm xảy ra đến nơi

Tham khảo

sửa