imitative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪ.mə.ˌteɪ.tɪv/
Tính từ
sửaimitative /ˈɪ.mə.ˌteɪ.tɪv/
- Bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước.
- to be as imitative as a monkey — hay bắt chước như khỉ
- Giả.
- (Ngôn ngữ học) Tượng thanh.
- imitative word — từ tượng thanh
Tham khảo
sửa- "imitative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)