Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
imbricate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪm.brɪ.kət/
Động từ
sửa
imbricate
/ˈɪm.brɪ.kət/
Xếp
đè
lên
nhau
,
xếp
gối
lên
nhau
(như lợp ngói).
Tính từ
sửa
imbricate
/ˈɪm.brɪ.kət/
Xếp
đè
lên
nhau
,
xếp
gối
lên
nhau
.
(
Sinh vật học
)
Lợp
.
Tham khảo
sửa
"
imbricate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)