Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
illiquid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪl.ˈlɪk.wəd/
Tính từ
sửa
illiquid
(
so sánh hơn
more
illiquid
,
so sánh nhất
most
illiquid
)
Không
dễ
đổi
thành
tiền mặt
(của cải).
Không
lỏng
.
Tham khảo
sửa
"
illiquid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)