Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪɫ.ˈfi.liɳ/

Danh từ sửa

ill-feeling /ˈɪɫ.ˈfi.liɳ/

  1. Ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hận.

Tham khảo sửa