Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈnɔ.rɜː/

Danh từ

sửa

ignorer /ɪɡ.ˈnɔ.rɜː/

  1. Người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không biết đến.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ɲɔ.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

ignorer ngoại động từ /i.ɲɔ.ʁe/

  1. Không biết.
    Ignorer la loi — không biết luật pháp
    Ignorer le mensonge — không biết nói dối

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

ignorer nội động từ /i.ɲɔ.ʁe/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Không biết.
    Afin que nul n'en ignore — để cho không ai là không biết việc ấy

Tham khảo

sửa