instruit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.tʁɥi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | instruit /ɛ̃s.tʁɥi/ |
instruits /ɛ̃s.tʁɥi/ |
Giống cái | instruite /ɛ̃s.tʁɥit/ |
instruites /ɛ̃s.tʁɥit/ |
instruit /ɛ̃s.tʁɥi/
- Affaire suffisamment instruite — việc đã được thẩm cứu đầy đủ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "instruit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)