igné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /iɡ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | igné /iɡ.ne/ |
igné /iɡ.ne/ |
Giống cái | igné /iɡ.ne/ |
igné /iɡ.ne/ |
igné /iɡ.ne/
- (Thuộc) Lửa, có tính chất lửa.
- (Địa chất, địa lý) Do lửa tạo thành, hỏa thành.
- Roche ignée — đã hỏa thành
Tham khảo
sửa- "igné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)