Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.dᵊ.lɜː/

Danh từ

sửa

idler /ˈɑɪ.dᵊ.lɜː/

  1. Người ăn không ngồi rồi; người lười biếng.
  2. (Kỹ thuật) Bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idle_wheel).
  3. (Kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idle_pulley).
  4. Toa (xe lửa) chở hàng đệm.

Tham khảo

sửa