identité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.dɑ̃.ti.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
identité /i.dɑ̃.ti.te/ |
identités /i.dɑ̃.ti.te/ |
identité gc /i.dɑ̃.ti.te/
- Sự giống hệt; tính đồng nhất.
- Căn cước.
- Carte d’identité — thẻ căn cước, giấy chứng minh
- (Toán học) Đồng nhất thức.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "identité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)