Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.dɑ̃.ti.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
identité
/i.dɑ̃.ti.te/
identités
/i.dɑ̃.ti.te/

identité gc /i.dɑ̃.ti.te/

  1. Sự giống hệt; tính đồng nhất.
  2. Căn cước.
    Carte d’identité — thẻ căn cước, giấy chứng minh
  3. (Toán học) Đồng nhất thức.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa