Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /al.te.ʁi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
altérité
/al.te.ʁi.te/
altérité
/al.te.ʁi.te/

altérité gc /al.te.ʁi.te/

  1. (Triết học) Tính khác biệt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa