identifier
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑɪ.ˈdɛn.tə.ˌfɑɪ.ər/
Danh từ sửa
identifier (số nhiều identifiers) /ɑɪ.ˈdɛn.tə.ˌfɑɪ.ər/
Tham khảo sửa
- "identifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /i.dɑ̃.ti.fje/
Ngoại động từ sửa
identifier ngoại động từ /i.dɑ̃.ti.fje/
- Đồng nhất hóa.
- Identifier deux genres — đồng nhất hóa hai thể loại
- Đoán nhận, nhận dạng; xác định.
- Identifier un voleur — nhận dạng tên kẻ trộm
- Identifier une plante — xác định một cây
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "identifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)