identifiable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaidentifiable
Tham khảo
sửa- "identifiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.dɑ̃.ti.fjabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | identifiable /i.dɑ̃.ti.fjabl/ |
identifiables /i.dɑ̃.ti.fjabl/ |
Giống cái | identifiable /i.dɑ̃.ti.fjabl/ |
identifiables /i.dɑ̃.ti.fjabl/ |
identifiable /i.dɑ̃.ti.fjabl/
Tham khảo
sửa- "identifiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)