idem
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑɪ.ˌdɛm/
Danh từ
sửaidem (viết tắt) id. /ˈɑɪ.ˌdɛm/
Thành ngữ
sửa- idem quod: (Viết tắt) I. Q. ) cũng như.
Phó từ
sửaidem (viết tắt) id. /ˈɑɪ.ˌdɛm/
Tham khảo
sửa- "idem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.dɛm/
Phó từ
sửaidem /i.dɛm/
- Cũng thế.
- Il est reçu et moi idem — (thân mật) nó đỗ, tôi cũng thế
Tiếng Slovak
sửaĐộng từ
sửaidem
Ghi chú sử dụng
sửaKhi chia động từ ngôi thứ nhất, thời hiện tại trong tiếng Slovak, chữ ja thường không được viết. Nghĩa là idem có đủ nghĩa như cụm từ ja idem.
Tham khảo
sửa- "idem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)