Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
icao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Cờ của ICAO
Từ viết tắt
sửa
icao
Tổ
chức
hàng không
dân dụng
quốc tế
(International Civil Aviation Organization).
Viết
tắt
.
Tổ
chức
hàng không
dân dụng
quốc tế
(International Civil Aviation Organization).
Tham khảo
sửa
"
icao
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)