hyre
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hyre | hyra, hyren |
Số nhiều | hyrer | hyrene |
hyre gđc
- Sự làm việc trên tàu.
- Han søkte hyre på båten.
- å ha sin fulle hyre med noe — Có nhiều việc phải làm, bận bịu.
- Tiền lương của nhân viên làm việc trên tàu.
- Han fikk utbetalt full hyre før han forlot skipet.
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hyre |
Hiện tại chỉ ngôi | hyrer |
Quá khứ | hyrte |
Động tính từ quá khứ | hyrt |
Động tính từ hiện tại | — |
hyre
- Thâu nhận nhân viên làm việc trên tàu.
- å hyre mannskap til et skip
- å hyre seg på en båt — Nhận việc làm trên tàu.
Tham khảo
sửa- "hyre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)