Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hyre hyra, hyren
Số nhiều hyrer hyrene

hyre gđc

  1. Sự làm việc trên tàu.
    Han søkte hyre på båten.
    å ha sin fulle hyre med noe — Có nhiều việc phải làm, bận bịu.
  2. Tiền lương của nhân viên làm việc trên tàu.
    Han fikk utbetalt full hyre før han forlot skipet.

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å hyre
Hiện tại chỉ ngôi hyrer
Quá khứ hyrte
Động tính từ quá khứ hyrt
Động tính từ hiện tại

hyre

  1. Thâu nhận nhân viên làm việc trên tàu.
    å hyre mannskap til et skip
    å hyre seg på en båt — Nhận việc làm trên tàu.

Tham khảo

sửa